Cắt xít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:34, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) fasciste(/fa.ʃist/) nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    cắt xít nghỉ chơi
    bị bạn cắt xít
    tao cắt xít mày