Phi lao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:14, ngày 3 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) filao(/fi.la.o/) loài cây thân gỗ có danh pháp Casuarina equisetifolia, thân cao, lá kim mọc thành chùm dài rủ xuống như đuôi ngựa, thường được trồng ven biển để làm rào chắn cát; (cũng) xi lau
    ngọn phi lao
    rừng phi lao
    gỗ phi lao
Lá và quả phi lao