Rốt đa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:18, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    rodage rodage
    (/ʁɔ.daʒ/)
    chạy rà, khởi động và vận hành máy móc một thời gian đầu sau khi mới mua để máy móc vận hành trơn tru hơn; (cũng) rô đa, rô đai, roda, rodai
    chạy rốt đa xe mới
    rốt đa bạo lực