Moong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:18, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    gisement gisement
    (/ʒiz.mɑ̃/)
    ("vỉa khoáng sản") đáy mỏ, chỗ khai thác than
    moong sâu
    moong than
Moong than