Ma nơ canh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:21, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) mannequin(/man.kɛ̃/) hình nộm để làm mẫu trưng bày quần áo, trang sức
    cứng đờ như ma nơ canh
Ma nơ canh mặc quần áo vét