Ri vê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:29, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    rivet rivet
    (/ʁi.vɛ/)
    đinh tán, một loại đinh có chất liệu kim loại mềm, dùng để ghép hai tấm kim loại mỏng lại với nhau bằng cách đập bẹp đầu đinh; các loại đinh có cách sử dụng tương tự; (cũng) ri ve
    ri vê nhôm
    ri vê rút
    đinh ri vê
  • Ri vê sắt
  • Ri vê rút