Xi phông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:39, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    siphon siphon
    (/si.fɔ̃/)
    ống cong dùng để đưa chất lỏng từ bình này sang bình kia; ống cong ở cống thoát nước, giúp ngăn mùi hôi thối xông ngược theo ống lên
    bình xi phông
    lắp xi phông bồn rửa tay
  • Ống xi phông
  • Nguyên lý hoạt động của xi phông bồn rửa