Pa tê sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp)
    pâté pâté
    (/pɑ.te)
    chaud
    ("ʃo/")|}} bánh nướng nhiều lớp hình tròn, có nhân thịt băm, mộc nhĩ và hành khô
    bánh pa tê sô
Bánh pa tê sô