Táp đờ nuy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    table table
    (/ta.blə)
    de de
    ()
    nuit nuit
    (nɥi/)
    tủ nhỏ kê đầu giường; (cũng) táp đờ luy, táp nuy, táp
    táp đờ nuy đầu giường
    táp đờ nuy trơn
Táp đờ nuy cổ điển