Pơ luya

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:58, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pelure pelure
    (/pə.lyʁ/)
    ("vỏ hành") giấy cán rất mỏng, trong mờ, làm từ sợi bông; (cũng) pơ lia
    giấy pơ luya
    pơ luya gói hàng
    pơ luya niêm phong
    pơ luya hút ẩm
Giấy pơ luya