Ốp la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:58, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    oeuf oeuf
    (/œf)
    au au
    (o)
    plat plat
    (pla/)
    ("trứng trên đĩa") trứng chiên nguyên quả
    bánhốp la
Trứng ốp la

Xem thêm