Xắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:14, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) sac(/sak/) túi xách tay, túi đeo hông
    cái xắc xinh xinh

Xem thêm