Rau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:39, ngày 23 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-raw/ [cg1] các loại cây cỏ có lá ăn được
    luộc rau
    rau muống
    rau cải xoong
  2. xem nhau
Rau bắp cải

Từ cùng gốc

  1. ^