Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:21, ngày 26 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*ruh/ [cg2] rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; (nghĩa chuyển) buông bỏ, trút bỏ; (nghĩa chuyển) chết vì đói khát [a]
    bỏ
    cây hết
    hết trách nhiệm
    sạch xiềng xích
    héo
    rượi
    xuống
    chết
  • Cây rũ lá
  • Hoa héo rũ

Chú thích

  1. ^ Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của ()(tử) ""chết vì đói khát, bệnh tật trong tù"".

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^