Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bồ hòn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:44, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Phúc Kiến
)
無
(
vô
)
患
(
hoạn
)
子
(
tử
)
/bû-hoān-chí/
loài cây thân gỗ có danh pháp
Sapindus saponaria
, quả hình cầu màu nâu đỏ, chứa nhiều chất saponin vị rất đắng có tính sát khuẩn, khi xát vào nước tạo nhiều bọt như xà phòng
quả
bồ hòn
ngậm
bồ hòn
làm
ngọt
đắng
cay ngậm quả
bồ hòn
Quả bồ hòn