Xô nát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:30, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    sonate sonate
    (/sɔ.nat/)
    bản nhạc giao hưởng gồm nhiều chương có liên kết với nhau
    xô nát Ánh Trăng
    bản xô nát
Một bản xô nát