Chúc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:19, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer)
    ក្រូច ក្រូច
    (/krooc/)
    (Tây Nam Bộ) chanh Thái, loài cây có danh pháp Citrus hystrix, quả có vỏ nhăn nheo, ruột quả ít nước nhưng rất chua, tinh dầu của lá và quả rất thơm; (cũng) trúc, trấp, giấp, chấp
    trái chúc
    chúc sác
Chúc sác