Băng rôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:45, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) banderole(/bɑ̃.dʁɔl/) tấm vải hoặc giấy dài ngang, bên trên có in các khẩu hiệu tuyên truyền, chào mừng, cổ động
    in băng rôn
    treo băng rôn
    băng rôn cổ động
Băng rôn mừng năm mới