Lâm vố

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:28, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    rabiot rabiot
    (/ʁa.bjo/)
    (Nam Bộ) thức ăn thừa trong các cửa hàng ăn, trộn chung lại và bán rẻ cho người nghèo
    cơm lâm vố