Giận

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:45, ngày 15 tháng 7 năm 2022 của imported>Admin (CSV import)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ɟənʔ/ bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình
    giận hờn
    giận thì giận mà thương thì thương