Vách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:12, ngày 5 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (bích) /*C.pˤek/(Việt trung đại) ꞗách ~ ꞗếch tường, tấm ngăn; (nghĩa chuyển) những vật phẳng lớn ngăn chặn di chuyển qua
    thành đồng vách sắt: thiết bích đồng tường
    bức vách tai
    vách núi
  • Nhà vách đất
  • Vách núi