Vách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (bích)
    /*C.pˤek/

    (Việt trung đại - 1651) ꞗách ~ ꞗếch tường, tấm ngăn; (nghĩa chuyển) những vật phẳng lớn ngăn chặn di chuyển qua
    thành đồng vách sắt: thiết bích đồng tường
    bức vách tai
    vách núi
  • Nhà vách đất
  • Vách núi