Vách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (bích) /*C.pˤek/(Việt trung đại) ꞗách ~ ꞗếch tường, tấm ngăn; (nghĩa chuyển) những vật phẳng lớn ngăn chặn di chuyển qua
    thành đồng vách sắt: thiết bích đồng tường
    bức vách tai
    vách núi
  • Nhà vách đất
  • Vách núi