Là a

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:20, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Chăm) ꨤꨀꨩ(/la-a:/) (Trung Bộ, Nam Bộ) một loại tre có thân nhỏ bằng ngón tay cái, đặc ruột, mềm dẻo
    đan là a
    gùi đan bằng là a
    măng tre là a