Gấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:43, ngày 16 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/ phương ngữ Bắc Trung Bộ của gái; vợ
    con gấy
    gấy nhông