Gấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ[1]/[cg1] phương ngữ Bắc Trung Bộ của gái; vợ
    con gấy
    gấy nhông

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.