Tẽn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:46, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*blen ~ *tʰ-len/[?][?] [cg1] cảm thấy bối rối, mất tự nhiên, ngại ngùng
    tẽn
    tẽn mặt

Từ cùng gốc