Bẽn lẽn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*blen ~ *tʰ-len/[?][?] [cg1] rụt rè, ngại ngùng, mất tự nhiên
    tính hay bẽn lẽn
    bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng
    vẻ mặt bẽn lẽn

Từ cùng gốc