Dối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:12, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*to:jʔ/[?][?] [cg1] nói trái sự thực, nói để đánh lừa người khác
    nói dối
    dối trá
    gian dối
    dối lòng
    dối trên, lừa dưới

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /patóːj/ (Rục)