Nhác
- (Proto-Vietic) /*k-ɲaːk [1]/ [cg1] lười biếng, ngại làm, không cố gắng
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.