Sạt
- (Proto-Mon-Khmer) /*lut[1] ~ *luut[1] ~ *luət[1] ~ *lət[1] ~ *lat[1] ~ *luc[1] ~ *luuc[1] ~ *luəc[1] ~ *l[ə]c[1]/ ("trượt")[cg1] → (Proto-Vietic) /*b-laːt[2] ~ *k-laːt[?][?]/ ("trượt")[cg2] vỡ trượt xuống thành mảng; (nghĩa chuyển) tan nát, mất hết; bay sát qua, suýt chạm vào

Từ cùng gốc
- ^
- trụt
- sụt
- (Khmer) រលូត រលូត
- (Môn) တၠိတ် တၠိတ်
- (Môn) ဖလုတ် ဖလုတ်
- (Ba Na) /təbluət/
- (Stiêng) /rlɔt ~ rbloːt/ (Biat)
- (M'Nông) blôt
- (Tampuan) /takloot ~ taplo̤ot/
- (Triêng) /tapluat/
- (Triêng) /ʔəpluət/ (Kasseng)
- (Tà Ôi) /paluat/ (Ngeq)
- (Mảng) /taːt⁷ luːt⁷/
- (Danaw) /kliət³/
- (Lamet) /klʌːt/ (Lampang)
- (Palaung) plāt
- trụt
- ^