Si
- (Proto-Mon-Khmer) /*ɟriiʔ[1]/ ("chi Ficus")[cg1] → (Proto-Vietic) /*ɟ-riː[2]/ ("chi Ficus")[cg2] loài cây gỗ có danh pháp Ficus benjamina, lá nhỏ màu xanh đậm, cành nhiều rễ phụ rủ xuống, thường được trồng lấy bóng mát hoặc làm cảnh
- (Pháp)
nốt nhạc thứ bảy trong thang cao độ phương tâysi si- nốt si
- si giáng
- si trưởng