Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Lành
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:23, ngày 25 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
令
(
lệnh
)
/leng
H
/
[a]
hiền, tốt; không có hại, không gây hại;
(nghĩa chuyển)
trở nên tốt hơn, khỏi bệnh; nguyên vẹn, không nứt vỡ
hiền
lành
ngày
lành
tháng
tốt
khối u
lành
tính
món
ăn
lành
lành
bệnh
lành
lặn
gương
vỡ
lại
lành
Chú thích
^
Tác phẩm
An Nam tức sự
(thế kỉ XIII) ghi âm của
lành
bằng chữ Hán .
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn