Thẳng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:51, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (đĩnh) /*l'eːŋʔ/ không lệch, không cong, không gãy gập
    ngay thẳng
    nhìn thẳng
    đứng thẳng
    nói thẳng
Đường thẳng