Dối
- (Proto-Vietic) /*-to:jʔ/[?][?][cg1][a] nói trái sự thực, nói để đánh lừa người khác
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của dối bằng chữ [[file:⿰对亇_{{{2}}}.png|frameless|link=|class=textimg]] [[file:⿰对亇_{{{2}}}.png|frameless|link=|class=textimg]]
[?] ( +对 对 ).亇 亇