Bước tới nội dung

Chăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (trương) /*C.traŋ/ mở căng ra trên mặt phẳng
    chăng lưới
    nhện chăng
Nhện chăng tơ