Đai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (đái)
    /tɑiH/
    đoạn dây dài quấn ngang eo người, hoặc quấn vòng quanh vật
    đai lưng
    thùng quấn đai kim loại
  2. xem đất đai
Các màu đai trong môn võ karate