Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Đài
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*daaj
[1]
/
[cg2]
phần màu xanh lá nâng đỡ bông hoa;
(nghĩa chuyển)
vật có hình dáng tương tự, dùng để bày đồ cúng;
(nghĩa chuyển)
giá đỡ
đài
hoa
đài
sen
lá
đài
đài
trầu
đài
rượu
đài
hương
đài
gương
Đài hoa
Đài sứ trên ban thờ
Từ cùng gốc
^
(Lawa)
/tia/
(Bo Luang)
(Lawa)
/thia/
(Umphai)
(Lawa)
/tuai/
(Mae Sariang)
(Wa)
/taj/
(Praok)
(Samtau)
/tày/
^
{{list
[cg1]
|
(
Chứt
)
/tḭ̀a/
("đế")
(Rục)}}
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn