Đĩnh đạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (đĩnh)(đặc) (cũ) khác thường, hơn người; (nghĩa chuyển) đàng hoàng, chững chạc, không rụt rè, e ngại
    khí chất đĩnh đạc
    tài năng đĩnh đạc
    tác phong đĩnh đạc
    trả lời đĩnh đạc
    ăn nói đĩnh đạc