Ác bít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) arbitre(/aʁ.bitʁ/) (cũ) trọng tài, người điều khiển trận thi đấu
    ác bít bóng đá
  2. (Pháp) arbitrage(/aʁ.bi.tʁaʒ/) đảo hối, hành vi mua và bán một loại tài sản giữa hai hay nhiều thị trường để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá
    nghiệp vụ ác bít
    giao dịch ác bít
    tỉ giá ác bít
    ác bít hối đoái