Úc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (Áo)
    (Đại)
    (Lợi)
    (Á)
    [a] một quốc gia nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương về phía đông nam Châu Á
    du học Úc
    lục địa Úc
  2. xem cá úc
Nước Úc nhìn từ vệ tinh

Chú thích

  1. ^ Tên phiên âm theo tiếng Hán của nước Australia là Áo Đại Lợi Á. Chữ
    (áo)
    có hai cách đọc là /ào//yù/, tương đương với âm Hán-Việt là áoúc, nhưng người Việt chỉ quen đọc âm úc, do đó tên Áo Đại Lợi Á được đọc thành Úc Đại Lợi Á, và rút gọn thành Úc Đại Lợi, rồi cuối cùng là Úc.