Đề huề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (đề)
    (huề)
    ("dắt díu")[a] đông vui, hòa thuận
    vợ con đề huề
    gia đình đề huề

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa đông vui, hòa thuận có thể là liên tưởng từ việc con cái gia đình dắt díu nhau mỗi dịp ra ngoài.