Ướt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*kʔaac [1]/ dính nước, thấm nước
    mưa ướt áo
    khăn ướt
    ướt át [a]
Cảnh báo sàn ướt

Chú thích

  1. ^ Át là dạng từ gốc của ướt khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF