Ả phù dung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Ả Rập)
    أَبْيُون أَبْيُون
    (/ʔabyūn/)

    (Hán trung cổ)
    (a)
    (phù)
    (dung)
    /ʔɑ bju yowng/
    chất gây nghiện có màu nâu vàng, được chiết ra từ nhựa cây á phiện Papaver somniferum; (cũng) phù dung
    sự cám dỗ của ả phù dung
    từ giã ả phù dung
Ả phù dung