Bước tới nội dung

Aptomat

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Nga) автоматический(/avtomaticheskiy) (выключатель)((vyklyuchatel)/) cầu dao tự động
    ngắt aptomat
    aptomat tổng
    đóng aptomat bằng tay
Aptomat tổng