Bún

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (phấn) /*pɯnʔ/ sợi mì dẻo làm từ gạo
    mềm như bún
    bún quậy
    vắt bún
    bún xáo măng
    bún riêu cua
Bún bò Huế