Búp bê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) poupée(/pu.pe/) đồ chơi trẻ em hình người; (cũng) (Nam Bộ) cúp bế
    búp bê bằng bông biết bay bay bay
Búp bê truyền thống Nhật Bản