Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) beurre(/bœʁ/) chất béo tách ra từ sữa, có mùi thơm; (nghĩa chuyển) loài cây có danh pháp Persea americana, quả chín có ruột màu vàng xanh, mịn và béo ngậy giống bơ sữa
    bắp rang
    sữa
    kem
    sinh tố