Bệch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (bạch)
    /baek/
    màu trắng nhợt nhạt, gây cảm giác ốm yếu
    mặt trắng bệch
    da bệch
    bềnh bệch