Ban công

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    balcon balcon
    (/bal.kɔ̃/)
    phần nhô ra ngoài tầng gác, có lan can và có cửa thông vào phòng
    trèo ban công vào nhà
    Juliet đứng trên ban công chờ Romeo
Ban công