Bi tê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) butée vòng bi trong hệ thống côn động cơ
    bi tê xe khách
    bi tê trợ lực dầu
    bi tê xe tải
    đạn bạc bi tê
Bi tê trong động cơ xe Mazda Miata